PHÒNG GD&ĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TH THẮNG LỢI
Biểu mẫu 05
(Kèm theo TT số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
NĂM HỌC 2021-2022
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
|
| Tổng số học sinh : 123HS | Tổng số học sinh : 131 HS | Tổng số học sinh : 135HS | Tổng số học sinh :156HS | Tổng số học sinh :120HS |
1. Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm). | ||||||
| Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | Chương trình giáo dụ phổ thông 2018 thực hiện cho lớp 1,2 năm học 2021-2022 | ||||
| - Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình | 1. Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình: | ||||
|
| - Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. | ||||
|
| - Thực hiện 5 nhiệm vụ học sinh đầy đủ 100% | ||||
|
| - Có kiến thức, kỹ năng cơ bản vững chắc. |
Thắng Lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Tạ Thị Bích Loan
PHÒNG GDĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI
Biểu mẫu 06
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Năng lực |
|
|
|
|
|
|
a | Tự phục vụ ( Tự chủ) | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 421 63.5% | 94 69% | 88 64% | 92 60% | 80 67% | 67 58% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 240 36.2% | 41 30% | 49 36% | 62 40% | 39 33% | 49 42% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 2 0.3% | 2 1%
|
|
|
|
|
b | Hợp tác( Giao tiếp) | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 422 63.6% | 100 73% | 79 57% | 94 61% | 85 71% | 64 55% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 240 36.2% | 37 27% | 57 42% | 60 39% | 34 29% | 52 45% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1 0.2% |
| 1 1%
|
|
|
|
c | Tự học giải quyết vấn đề | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 402 63.6% | 94 69% | 78 57% | 84 55% | 85 71% | 61 53% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 258 36.2% | 41 30% | 58 42% | 70 45% | 34 29% | 55 47% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 3 0.2% | 2 1%
| 1 1%
|
|
|
|
d | Ngôn ngữ | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 99 72% | 99 72% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 38 28% | 38 28% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
e | Tính toán | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 95 69% | 95 69% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 40 30% | 40 30% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 2 1% | 2 1% |
|
|
|
|
e | Khoa học | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 97 71% | 97 71% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 38 28% | 38 28% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 2 1% | 2 1% |
|
|
|
|
g | Thẩm mĩ | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 102 74% | 102 74% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 35 26% | 35 26% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
h | Thể chất | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 102 74% | 102 74% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 35 26% | 35 26% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
a | Chăm học chăm làm | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 395 59.5% | 96 70% | 84 61% | 77 50% | 80 67% | 58 50% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 267 40.3% | 41 30% | 52 38% | 77 50% | 33 29% | 58 50% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1 0.2% |
| 1 1%
|
|
|
|
b | Tự tin trách nhiệm | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 420 63.4% | 94 69% | 81 59% | 93 60% | 82 69% | 70 60% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 243 36.6% | 43 31% | 56 41% | 61 40% | 37 31% | 46 40% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c | Trung thực, kỷ luật | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 511 77.1% | 107 78% | 103 75% | 118 77% | 102 86% | 81 70% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 152 22.9% | 30 22% | 34 25% | 36 23% | 17 14% | 35 30% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Đoàn kết yêu thương | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 531 80.1% | 105 77% | 109 80% | 126 82% | 106 89% | 85 73% |
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 132 19.9% | 32 23% | 28 20% | 28 18% | 13 11% | 31 27% |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Yêu nước | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 105 77% | 105 77% |
|
|
|
|
| Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 32 23% | 32 23% |
|
|
|
|
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng việt | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 298 44.9% | 92 67% | 65 47% | 46 30% | 52 44% | 43 37% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 360 54.3% | 41 30% | 71 52% | 108 70% | 67 56% | 73 63% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 5 0.8% | 4 3%
| 1 1%
|
|
|
|
2 | Toán | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 313 47.2% | 91 66% | 62 45% | 62 40% | 52 45% | 44 38% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 347 52.3% | 44 32% | 74 54% | 92 60% | 65 55% | 72 62% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 3 0.5% | 2 1%
| 1 1%
|
|
|
|
3 | Đạo đức | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 410 61.8% | 99 72% | 76 55% | 84 55% | 82 69% | 69 59% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 253 38.2% | 38 28% | 61 45% | 70 45% | 37 31% | 47 41% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Tự nhiên – Xã hội | 428 | 137 | 137 | 154 |
|
|
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 257 60% | 96 70% | 73 63% | 88 57% |
|
|
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 170 39.7% | 40 29% | 64 47% | 66 43% |
|
|
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 0.3% | 1 1% |
|
|
|
|
5 | Khoa học | 235 |
|
|
| 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 91 38.7% |
|
|
| 63 53% | 28 24% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 144 61.3% |
|
|
| 56 47% | 88 76% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Lịch sử& Địa lí | 235 |
|
|
| 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 101 43% |
|
|
| 43 36% | 58 50% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 134 57% |
|
|
| 76 64% | 58 50% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
|
|
|
|
7 | Nghệ thuật (Âm nhạc) | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 396 59.7% | 103 75% | 80 58% | 90 58% | 63 53% | 60 52% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 267 40.3% | 34 25% | 57 42% | 64 42% | 56 47% | 56 48% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Nghệ thuật (Mĩ thuật) | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 396 59.7% | 104 76% | 81 59% | 89 58% | 67 56% | 62 53% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 267 40.3% | 33 24% | 56 41% | 65 42% | 52 44% | 54 47% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Thủ công, Kĩ thuật | 663 |
| 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 322 61.2% |
| 79 58% | 94 61% | 86 72% | 63 54% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 204 38.8% |
| 58 42% | 60 39% | 33 28% | 53 46% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Thể dục( GDTC) | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 396 59.7% | 102 74% | 83 61% | 89 58% | 83 70% | 85 73% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 267 40.3% | 35 26% | 54 39% | 65 42% | 36 30% | 27 47% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Ngoại ngữ | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 300 45.2% | 94 69% | 62 45% | 73 47% | 35 29% | 36 31% |
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 362 54.6% | 43 31% | 74 54% | 81 53% | 84 71% | 80 69% |
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 0.2% |
| 1 1% |
|
|
|
12 | Hoạt đông trải nghiệm | 137 | 137 |
|
|
|
|
| Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 98 72% | 98 72% |
|
|
|
|
| Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 39 28% | 39 28% |
|
|
|
|
| Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 663 | 137 | 137 | 154 | 119 | 116 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 658 | 133 | 136 | 154 100% | 119 | 116 |
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 402 | 91 | 86 | 90 | 72 | 63 |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 5 | 4 | 1 0,7% | 0 | 0 | 0 |
Thắng Lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu TH-05
PHÒNG GDĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI
THÔNG BÁO
Công khai dự toán ngân sách nhà nước cấp năm 2021
T T | Nội dung | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng |
Ghi chú |
I | Dự toán được ngân sách nhà nước cấp chi các hoạt động của đơn vị |
|
|
|
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 4.366.426.000 |
| 4.366.426.000 |
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 65.000.000 |
| 65.000.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí |
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất của nhà trường |
|
|
|
|
| - Chi mua sắm, tăng cường trang thiết bị cho nhà trường | 65.000.000 |
| 65.000.000 |
|
| - Chi khác |
|
|
|
|
| …v.v.… |
|
|
|
|
II | Thực hiện dự án xây dựng CSVC, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
1 | Dự án xây dựng cơ sở vật chất |
|
|
|
|
2 | Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
III | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | 4.431.426.000 |
| 4.431.426.000 |
|
| Thắng lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021 |
Biểu mẫu TH-05
PHÒNG GDĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI
THÔNG BÁO
Công khai dự toán ngân sách nhà nước cấp năm 2020
T T | Nội dung | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng |
Ghi chú |
I | Dự toán được ngân sách nhà nước cấp chi các hoạt động của đơn vị |
|
|
|
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 4.226.171.000 | 25.670.000 | 4.200.500.000 |
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 500.000.000 |
| 500.000.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí |
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất của nhà trường | 500.000.000 |
| 500.000.000 |
|
| - Chi mua sắm, tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
|
|
|
| - Chi khác |
|
|
|
|
| …v.v.… |
|
|
|
|
II | Thực hiện dự án xây dựng CSVC, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
1 | Dự án xây dựng cơ sở vật chất |
|
|
|
|
2 | Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
III | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | 4.700.500.000 |
| 4.700.500.000 |
|
Thắng Lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Tạ Thị Bích Loan
Biểu mẫu TH-06
PHÒNG GDĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán ngân sách nhà nước cấp năm 2020
T T | Nội dung | Tổng kinh phí được nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng chi | Tổng kinh phí đã sử dụng chi |
Ghi chú |
I | Tổng ngân sách được cấp | 4.726.171.000 | 25.670.000 | 4.700.501.000 | 4.700.501.000 |
|
II | Nội dung ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 4.226.171.000 | 25.670.000 | 4.200.501.000 | 4.200.501.000 |
|
| - Chi lương và các khoản phụ cấp theo lương của cán bộ, giáo viên, nhân viên | 3.441.529.000 |
| 3.441.529.000 | 3.441.529.000 |
|
| - Chi hoạt động chuyên môn | 132.000.000 |
| 132.000.000 | 132.000.000 |
|
| -Chi quản lý hành chính (duy trì hoạt động thường xuyên của nhà trường) | 291.232.000 |
| 291.232.000 | 291.232.000 |
|
| - Chi khác | 150.540.000 |
| 150.540.000 | 150.540.000 |
|
| Chi sửa chữa TS | 185.200.000 |
| 185.200.000 | 185.200.000 |
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 500.000.000 |
| 500.000.000 | 500.000.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí |
|
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa nhỏ CSVC của nhà trường | 500.000.000 |
| 500.000.000 | 500.000.000 |
|
| - Chi mua sắm tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
|
|
|
|
| - Chi khác |
|
|
|
|
|
| …v.v... |
|
|
|
|
|
3 | Thực hiện dự án xây dựng, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học, đồ chơi trẻ em |
|
|
|
|
|
| - Dự án xây dựng CSVC |
|
|
|
|
|
| - Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
|
Thắng Lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Tạ Thị Bích Loan
PHÒNG GDĐT VĂN GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI
Biểu mẫu 07
Kèm theo TT số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2021-2022
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 21/21 | 1,5 m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 22 | 1,5 m2/học sinh |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6230m2 | 13.6 m2/học sinh |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2.000m2 | 3m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 960m2 | 1.5m2 |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 38m2 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 72m2 |
|
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | 0 |
5 | Phòng Ngoại ngữ | 54m2 | |
Phòng y tế | 18m2 | ||
6 | Phòng Đội | 18m2 | |
Diện tích phòng khác (….)(m2) | 90m2 |
| |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu | 21 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 4 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 4 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 4 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 5 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 4 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 2 |
|
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 5 |
|
2 | Cát xét | 1 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 20 |
|
5 | Bộ âm thanh (amly, loa) | 2 |
|
7 | Laptop | 1 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích |
XII | Phòng nghỉ cho |
|
|
|
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* |
| 2 |
| 60m2 | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
|
|
| 3m2 | ||
|
| Có | Không | |||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
| |||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Lưới |
| |||||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
| |||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
| |||||
XIX | Tường rào xây | x |
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thắng Lợi, ngày 10 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Tạ Thị Bích Loan